Có 2 kết quả:
喜車 xǐ chē ㄒㄧˇ ㄔㄜ • 喜车 xǐ chē ㄒㄧˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wedding car
(2) carriage for collecting the bride
(2) carriage for collecting the bride
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wedding car
(2) carriage for collecting the bride
(2) carriage for collecting the bride
Bình luận 0